| THIẾT KẾ VÀ KÍCH THƯỚC Máy tính xách tay HP Elite Dragonfly G2 |
|---|
| Loại sản phẩm | Sổ tay – thiết kế lật |
|---|---|
| Kích thước (Rộng x Sâu x Cao) | 30,43 cm x 19,75 cm x 1,61 cm |
| Cân nặng | 990 g |
| Vật liệu vỏ máy | Hợp kim magie |
| Màu sắc | Thiên hà xanh |
| MÀN HÌNH Máy tính xách tay HP Elite Dragonfly G2 |
|---|
| Kích thước màn hình (Loại) | 13,3″ – IPS |
|---|---|
| Màn hình cảm ứng | Đúng |
| Công nghệ đèn nền LCD | Đèn nền WLED |
| Độ phân giải màn hình | 1920 x 1080 (Full HD) |
| Tốc độ đồng bộ dọc ở độ phân giải tối đa | 60 Hz |
| Màn ảnh rộng | Đúng |
| Độ sáng hình ảnh | 400 cd/m² |
| Gam màu | 72% NTSC |
| Đặc trưng | Góc nhìn siêu rộng Full HD (UWVA) BrightView eDP + PSR, Công suất thấp, gam màu 72% NTSC |
| BỘ XỬ LÝ Máy tính xách tay HP Elite Dragonfly G2 |
|---|
| Bộ xử lý | Intel Core i5 (Thế hệ thứ 11) 1135G7 / 2,4 GHz |
|---|---|
| Tốc độ Turbo tối đa | 4,2 GHz |
| Số lượng lõi | Lõi tứ |
| Bộ nhớ đệm | L3 – 8 MB |
| Đặc trưng | Công nghệ Intel Turbo Boost |
| BỘ NHỚ Máy tính xách tay HP Elite Dragonfly G2 |
|---|
| ĐẬP | 8 GB (với điều kiện bộ nhớ được hàn) |
|---|---|
| Loại RAM | LPDDR4X SDRAM – không phải ECC |
| Tốc độ | 4266 MHz |
| Tốc độ định mức | 4266 MHz |
| LƯU TRỮ Máy tính xách tay HP Elite Dragonfly G2 |
|---|
| Kích thước lưu trữ chính (HDD/SSD) | SSD 256 GB M.2 2280 PCIe 3.0 x4 – NVM Express (NVMe), ô ba cấp (TLC) |
|---|
| ÂM THANH & VIDEO Máy tính xách tay HP Elite Dragonfly G2 |
|---|
| Bộ xử lý đồ họa (GPU) | Đồ họa Intel Iris Xe |
|---|---|
| Máy ảnh | Có – HD |
| Tính năng của máy ảnh | Camera hồng ngoại, HP Sure Shutter |
| Độ phân giải video | 720p |
| Âm thanh | Bốn loa, Micro HP World Facing / micro kỹ thuật số hai mảng |
| Tính năng âm thanh | Âm thanh Bang & Olufsen |
| TRUYỀN THÔNG Máy tính xách tay HP Elite Dragonfly G2 |
|---|
| Không dây | 802.11a/b/g/n/ac/ax, Bluetooth 5.1 |
|---|---|
| Bộ điều khiển không dây | Intel Wi-Fi 6 AX 201 – Thẻ mini PCI Express (M.2) |
| Đặc trưng | Miracast, luồng kép (2×2), MU-MIMO |
| PIN Máy tính xách tay HP Elite Dragonfly G2 |
|---|
| Công nghệ | Pin lithium polymer 4 cell |
|---|---|
| Dung lượng pin (Kích thước) | 56Wh |
| Bộ chuyển đổi AC cho máy tính xách tay HP Elite Dragonfly G2 |
|---|
| Đầu vào | Điện áp xoay chiều 100-240 V (50/60 Hz) |
|---|---|
| Đầu ra | 65 Watt, 5/9/12/15/20 V |
| ĐẦU VÀO Máy tính xách tay HP Elite Dragonfly G2 |
|---|
| Kiểu | Bàn phím, ClickPad |
|---|---|
| Tên bàn phím | Bàn phím hiện đại của HP |
| Đèn nền bàn phím | Đúng |
| Đặc trưng | Bàn di chuột bằng kính chống tràn |
| KẾT NỐI & MỞ RỘNG Máy tính xách tay HP Elite Dragonfly G2 |
|---|
| Giao diện | 2 x USB4 (hỗ trợ Thunderbolt 4, DisplayPort 1.4 Alt Mode) (Cung cấp điện) USB 3.2 Gen 1 (sạc) HDMI Giắc cắm kết hợp tai nghe/micrô |
|---|
| PHẦN MỀM Máy tính xách tay HP Elite Dragonfly G2 |
|---|
| Hệ điều hành (OS) | Windows 10 Pro 64-bit Edition – Tiếng Anh |
|---|---|
| Phần mềm bao gồm | Trợ lý hỗ trợ HP, HP Power Manager, Hỗ trợ phím nóng HP, Trình điều khiển nút không dây HP, Danh mục máy khách HP, Gói trình điều khiển HP, Tiện ích cấu hình BIOS HP, Trợ lý hình ảnh HP, Trình quản lý phần mềm hệ thống HP, Thông báo HP, Trình tối ưu hóa kết nối HP, Cài đặt quyền riêng tư HP, HP QuickDrop, HP WorkWell, Thư viện tập lệnh quản lý máy khách HP, Bộ công cụ quản lý và tích hợp HP Gen4, myHP, Touchpoint Customizer cho thương mại, HSA Fusion cho thương mại, HSA Telemetry cho thương mại, Phần mềm khử tiếng ồn HP, Tile |
| LẶT VẶT Máy tính xách tay HP Elite Dragonfly G2 |
|---|
| Phụ kiện đi kèm | Bộ chuyển đổi AC USB-C mỏng nPFC 65 Watt của HP |
|---|---|
| Tùy chọn tích hợp | Mô-đun ô, máy đo gia tốc, cảm biến ánh sáng xung quanh, máy đo từ trường, cảm biến Hall, con quay hồi chuyển |
| Bảo vệ | Chip bảo mật Trusted Platform Module (TPM 2.0), đầu đọc dấu vân tay |
| Loại khe cắm bảo mật | Khe cắm bảo mật nano Kensington |
| Bảo vệ chống trộm/xâm nhập | Khe khóa an toàn (khóa cáp được bán riêng), vòng khóa |
| Đặc trưng | Khóa ổ đĩa tự động HP, Khóa ổ đĩa HP, Xác thực khi bật nguồn, Xác thực trước khi khởi động, Cập nhật BIOS qua mạng, HP Sure Click, HP Sure Sense, Xóa bảo mật HP, Trình quản lý bảo mật máy khách HP thế hệ 6, HP Sure Start thế hệ 6, Trình quản lý bảo mật máy khách HP thế hệ 7, HP BIOSphere thế hệ 6 |
| Tiêu chuẩn tuân thủ | Tiêu chuẩn chung EAL4+, hàm lượng halogen thấp |
| Được chứng nhận ENERGY STAR | Đúng |
| Được chứng nhận TCO | Máy tính xách tay được chứng nhận TCO 8 |
| Bảo hành của nhà sản xuất | Bảo hành có giới hạn – linh kiện và nhân công – 3 tháng |







