Thông số kỹ thuật của Surface Pro 9
| Bộ xử lý | Surface Pro 9:Bộ xử lý Intel® Core™ i5-1235U thế hệ thứ 12Bộ xử lý Intel® Core™ i7-1255U thế hệ thứ 12Các tùy chọn với dung lượng lưu trữ 256 GB trở lên được xây dựng trên nền tảng Intel® Evo™Surface Pro 9 với 5G:Bộ xử lý Microsoft SQ® 3Bộ xử lý thần kinh (NPU) |
| Đồ họa | Surface Pro 9: Đồ họa Intel® Iris® XeSurface Pro 9 với 5G: Microsoft SQ® 3 Adreno™ 8CX Gen 3 |
| Bộ nhớ và Lưu trữ 6 | Surface Pro 9: 8GB, 16GB, 32GB (RAM LPDDR5)Surface Pro 9 có 5G: RAM LPDDR4x 8GB hoặc 16GBSurface Pro 9 (Intel/Wifi): Tùy chọn ổ đĩa 7 (SSD) có thể tháo rời : 128GB, 256GB, 512GB, 1TBSurface Pro 9 (SQ® 3/5G): Tùy chọn ổ đĩa 7 (SSD) có thể tháo rời : 128GB, 256GB, 512GB |
| Trưng bày | Surface Pro 9 (Intel/Wifi):Màn hình: Màn hình PixelSense™ Flow 13”Độ phân giải màn hình: 2880 X 1920 (267 PPI)Hồ sơ màu: sRGB và Vivid Tốc độ làm mới lên đến 120Hz (Hỗ trợ tốc độ làm mới động)Tỷ lệ khung hình: 3:2Tỷ lệ tương phản: 1200:1 Hỗ trợ Quản lý màu tự động thích ứngCảm ứng: Hỗ trợ Dolby Vision IQ™ đa điểm 10 điểm 17 Gorilla® Glass 5 Surface Pro 9 (SQ® 3/5G): Màn hình: Màn hình PixelSense™ Flow 13” Độ phân giải màn hình: 2880 X 1920 (267 PPI) Hồ sơ màu: sRGB và Vivid Tốc độ làm mới động lên đến 120Hz Tỷ lệ khung hình: 3:2 Tỷ lệ tương phản: 1200:1 Cảm ứng màu thích ứng : Hỗ trợ cảm ứng đa điểm 10 điểm Gorilla® Glass 5 |
| Pin 3 | Surface Pro 9 (Intel/Wifi):Thời gian sử dụng thiết bị thông thường lên đến 15,5 giờSurface Pro 9 (SQ®3/5G):Thời gian sử dụng thiết bị thông thường lên đến 19 giờ |
| Kích thước và Trọng lượng 1 | Surface Pro 9 (Intel/Wifi):Chiều dài: 11,3” (287 mm)Chiều rộng: 8,2” (209 mm)Chiều cao: 0,37” (9,3 mm)Trọng lượng 1 : 1,94 lb (879 g)Surface Pro 9 (SQ® 3/5G):Chiều dài: 11,3” (287 mm)Chiều rộng: 8,2” (209 mm)Chiều cao: 0,37” (9,3 mm)Trọng lượng 1 : 1,95 lb (883 g) (mmWave) |
| Bảo vệ | Surface Pro 9 (Intel/Wifi):Phần mềm TPM 2.0 là bộ xử lý bảo mật được thiết kế để mang đến cho bạn sự an tâmkhi đăng nhập bằng khuôn mặt Windows HelloSurface Pro 9 (SQ® 3/5G): Bảo mật nâng cao với tính năng đăng nhập bằng khuôn mặt Windows Hellocủa Microsoft Pluton |
| Video/Máy ảnh | Surface Pro 9 (Intel/Wifi):Camera xác thực khuôn mặt Windows Hello (mặt trước)Camera mặt trước có video full HD 1080pCamera sau 10.0MP lấy nét tự động có video HD 1080p và 4k
Surface Pro 9 (SQ® 3/5G):Camera xác thực khuôn mặt Windows Hello (mặt trước)Camera mặt trước có video full HD 1080p Camerasau 10.0 MP lấy nét tự động có video HD 1080p và 4kHiệu ứng Windows Studio với Giao tiếp bằng mắt, Làm mờ nền chân dung và Tự động đóng khung |
| Âm thanh | Surface Pro 9 (Intel/Wifi)
Loa âm thanh nổi 2W với Dolby® Atmos® 8 Surface Pro 9 (SQ® 3/5G) Loa âm thanh nổi 2W với Dolby® Atmos® 8 Hiệu ứng Windows Studio với Voice Focus |
| Micrô | Micro phòng thu trường xa kép |
| Kết nối | Surface Pro 9 (Intel/Wifi):2 x USB-C® với USB 4.0/ Thunderbolt™ 41 x cổng Surface Connect1 x cổng Surface Type CoverSurface Pro 9 (SQ® 3/5G):2 x USB-C® 3.21 x cổng Surface ConnectCổng Surface Keyboard1 x nano SIM |
| Mạng và kết nối | Surface Pro 9 (Intel/Wifi):Wi-Fi 6E:Công nghệ Bluetooth® Wireless 5.1 tương thích 802.11ax
Surface Pro 9 (SQ® 3/5G):Wi-Fi 6E: Tương thích 802.11axCông nghệ Bluetooth® Wireless 5.1Vị trí: GPS, Glonass, Galileo và Beidou Hỗ trợ Hỗ trợNanoSIM và eSIMHỗ trợ 5G 45G-NR NSA (mmWave): Phiên bản 15 DL 64 QAM lên đến 4,2 Gbps 4xDL CA (400MHz), 2×2 MIMO5G-NR NSA (mmWave): Phiên bản 15 UL 64 QAM, 2xUL CA (200MHz), 2×2 MIMO5G-NR NSA (mmWave) Băng tần: n257, n260, n261Gigabit LTE – A Pro Phiên bản 15 với 4×4 MIMO và LAALTE DL Cat 20, 256 QAM lên đến 2Gbps, 5xDL CALTE UL Cat 13, 64 QAM Băng tần LTE ULCA 2X liền kề: 1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 12, 13, 14, 19, 20, 25, 26, 28, 29, 30, 38, 39, 40, 41, 42, 46, 48, 66, 71WCDMA: 1,2,5,8 |
| Khả năng tương thích của bút và phụ kiện | Surface Pro 9 (Intel/Wifi):Được thiết kế cho Surface Slim Pen 2 2Bộ nhớ tích hợp và sạc không dây cho Surface Slim Pen 2 với Bàn phím Surface Pro Signature 2Hỗ trợ tín hiệu xúc giác 9 với Surface Slim Pen 2Hỗ trợ Giao thức Microsoft Pen (MPP)Surface Pro 9 (SQ® 3/5G):Được thiết kế cho Surface Slim Pen 2 2Bộ nhớ tích hợp và sạc không dây cho Surface Slim Pen 2 với Bàn phím Surface Pro Signature 2Hỗ trợ tín hiệu xúc giác 9 với Surface Slim Pen 2Hỗ trợ Giao thức Microsoft Pen (MPP)
Phụ kiện hỗ trợ: 2Bàn phím Surface Pro Bànphím Surface Pro SignatureBàn phím Surface Pro XBàn phím Surface Pro X Signature |
| Phần mềm | Surface Pro 9 (Intel/Wifi):Windows 11 Homeđược cài đặt sẵn các ứng dụng Microsoft 365 10Microsoft 365 Family dùng thử 30 ngày 11Ứng dụng Xbox được cài đặt sẵnXbox Game Pass Ultimate dùng thử 30 ngày 12Surface Pro 9 (SQ® 3/5G):Windows 11 Home trên ARM 15Ứng dụng Microsoft 365 được cài đặt sẵn 10Microsoft 365 Family dùng thử 30 ngày 11Xbox Game Pass Ultimate dùng thử 30 ngày 12 (có thể truy cập thông qua Xbox Cloud Gaming ) |
| Khả năng tiếp cận | Tương thích với Surface Adaptive KitTương thích với Microsoft Adaptive AccessoriesBao gồm Tính năng Trợ năng của Windows, tìm hiểu thêm tại
Khám phá thêm Thiết bị & Sản phẩm Trợ năng của Microsof |
| Tính bền vững 18 | Surface Pro 9:Đáp ứng các yêu cầu của ENERGY STAR®Đã đăng ký EPEAT® Gold tại Hoa Kỳ và Canada 19Sản phẩm & Giải pháp Bền vững | Microsoft CSR SurfacePro 9 với 5G:Đáp ứng các yêu cầu của ENERGY STAR®Đã đăng ký EPEAT® Gold tại Hoa Kỳ và Canada 19 Sản phẩm & Giải pháp Bền vững | Microsoft CSR |
| Bên ngoài | Surface Pro 9 (Intel/Wifi):Vỏ: Nhôm Màusắc: 13 Sapphire, Forest, Platinum, GraphiteNút vật lý: Âm lượng, nguồnSurface Pro 9 (SQ® 3/5G):Vỏ: Nhôm Màusắc: 13 PlatinumNút vật lý: Âm lượng, nguồn |
| Cảm biến | Cảm biến gia tốcConquay hồi chuyển Từ kếCảm biến màu môi trường |
| Có gì trong hộp | Surface Pro 9 (Intel/Wifi):Surface Pro 9 (Intel/Wifi)Nguồn điệnHướng dẫn bắt đầu nhanh Tài liệu về an toàn và bảo hànhSurface Pro 9 (SQ® 3/5G):Surface Pro 9 (SQ® 3/5G)Nguồn điệnHướng dẫn bắt đầu nhanh Tài liệu về an toàn và bảo hànhCông cụ truy cập thẻ SIM |
| Bảo hành 14 | Bảo hành phần cứng có giới hạn 3 tháng lỗi 1 đổi 1 trong vòng 7 ngày |
| Dung lượng pin | Surface Pro 9 (Intel/Wifi):Dung lượng pin danh nghĩa (WH) 47,7 WhDung lượng pin tối thiểu (WH) 46,5 WhSurface Pro 9 (SQ® 3/5G):Dung lượng pin danh nghĩa (WH) 47,7 WhDung lượng pin tối thiểu (WH) 46,5 Wh |







