Thông số kỹ thuật đầy đủ và chi tiết của Dell Latitude 3320
| THIẾT KẾ VÀ KÍCH THƯỚC Dell Latitude 3320 |
|---|
| Loại sản phẩm | Máy tính xách tay – Thiết kế bản lề 180 độ |
|---|---|
| Kích thước (Rộng x Sâu x Cao) | 30,596 cm x 20,4 cm x 1,636 cm |
| Cân nặng | 1,16 kg |
| Màu sắc | Xám |
| MÀN HÌNH Dell Latitude 3320 |
|---|
| Kích thước màn hình (Loại) | 13,3″ – IPS |
|---|---|
| Độ phân giải màn hình | 1920 x 1080 (Full HD) |
| Mật độ điểm ảnh (ppi) | 166 |
| Tốc độ đồng bộ dọc ở độ phân giải tối đa | 60 Hz |
| Màn ảnh rộng | Đúng |
| Tỷ lệ khung hình ảnh | 16:9 |
| Độ sáng hình ảnh | 250 cd/m² |
| Gam màu | 45% NTSC |
| Đặc trưng | Chống chói, Góc nhìn rộng, Góc nhìn ngang ±80°, Góc nhìn dọc ±80°, Tốc độ phản hồi 35 ms, Khoảng cách điểm ảnh 0,153 mm |
| BỘ XỬ LÝ Dell Latitude 3320 |
|---|
| Bộ xử lý | Intel Core i5 (Thế hệ thứ 11) 1135G7 / 2,4 GHz |
|---|---|
| Tốc độ Turbo tối đa | 4,2 GHz |
| Số lượng lõi | Lõi tứ |
| Bộ nhớ đệm | 8 MB |
| Đặc trưng | Công nghệ Intel Turbo Boost 2.0, Bộ nhớ đệm thông minh Intel |
| BỘ NHỚ Dell Latitude 3320 |
|---|
| ĐẬP | 8 GB (với điều kiện bộ nhớ được hàn) |
|---|---|
| Loại RAM | Bộ nhớ LPDDR4X SDRAM |
| Tốc độ | 4267 MHz |
| Tốc độ định mức | 4267 MHz |
| LƯU TRỮ Dell Latitude 3320 |
|---|
| Kích thước lưu trữ chính (HDD/SSD) | SSD 256 GB M.2 PCIe 3.0 x4 – NVM Express (NVMe) |
|---|
| ÂM THANH & VIDEO Dell Latitude 3320 |
|---|
| Bộ xử lý đồ họa (GPU) | Đồ họa Intel Iris Xe |
|---|---|
| Công nghệ phân bổ bộ nhớ | Bộ nhớ video chia sẻ (UMA) |
| Máy ảnh | Có – HD |
| Nghị quyết | 0,92 Megapixel |
| Tính năng của máy ảnh | 74,9 độ, camera RGB, Giảm nhiễu theo thời gian |
| Loại cảm biến hình ảnh | CMOS |
| Độ phân giải video | 1280 x 720 |
| Tốc độ khung hình | 30 khung hình mỗi giây |
| Âm thanh | Loa âm thanh nổi, micro mảng kép |
| Bộ giải mã | Realtek ALC3204 |
| Tiêu chuẩn tuân thủ | Âm thanh độ nét cao |
| TRUYỀN THÔNG Dell Latitude 3320 |
|---|
| Không dây | 802.11a/b/g/n/ac/ax, Bluetooth 5.1 |
|---|---|
| Bộ điều khiển không dây | Intel Wi-Fi 6 AX 201 |
| PIN Dell Latitude 3320 |
|---|
| Công nghệ | Pin lithium polymer 4 cell |
|---|---|
| Dung lượng pin (Kích thước) | 54Wh |
| BỘ CHUYỂN ĐỔI AC Dell Latitude 3320 |
|---|
| Đầu vào | Điện áp xoay chiều 120/230 V (50/60 Hz) |
|---|---|
| Đầu ra | 65 Watt |
| ĐẦU VÀO Dell Latitude 3320 |
|---|
| Kiểu | Bàn phím, bàn di chuột |
|---|---|
| Đèn nền bàn phím | Đúng |
| KẾT NỐI & MỞ RỘNG Dell Latitude 3320 |
|---|
| Giao diện | HDMI USB-C 3.2 Gen 2×2 (hỗ trợ DisplayPort 1.4 Alt Mode) (Cung cấp điện) 2 x USB 3.2 Gen 1 Giắc cắm kết hợp tai nghe/micrô |
|---|---|
| Đầu đọc thẻ nhớ | Có (microSD) |
| PHẦN MỀM Dell Latitude 3320 |
|---|
| Hệ điều hành (OS) | Windows 10 Pro 64-bit Edition – Giao diện người dùng đa ngôn ngữ (MUI) |
|---|---|
| Phần mềm bao gồm | Microsoft Office (Bản dùng thử) |
| LẶT VẶT Dell Latitude 3320 |
|---|
| Phụ kiện đi kèm | Bộ chuyển đổi nguồn |
|---|---|
| Loại khe cắm bảo mật | Khe cắm bảo mật Noble Wedge |
| Bảo vệ chống trộm/xâm nhập | Khe khóa an toàn (khóa cáp được bán riêng) |
| Đặc trưng | ExpressCharge |
| Tiêu chuẩn tuân thủ | DisplayPort 1.4 |
| Nhiệt độ hoạt động tối đa | 35 °C |
| Nhiệt độ hoạt động tối thiểu | 0 °C |
| Phạm vi độ ẩm hoạt động | 10 – 90% (không ngưng tụ) |







