Đánh giá Dell Latitude 5500
Xem thông số kỹ thuật chính, dữ liệu kỹ thuật, đánh giá và bài đánh giá đầy đủ về Dell Latitude 5500 tại một nơi. So sánh mẫu máy bạn chọn với các lựa chọn thay thế khác và đưa ra quyết định đúng đắn với tổng quan toàn diện của chúng tôi.
chất lượng xây dựng mạnh mẽ
thời lượng pin tuyệt vời
bàn phím thoải mái
tính năng bảo mật tốt
hiệu suất tốt
khung gầm nặng
màn hình trung bình
không hỗ trợ Thunderbolt
sức mạnh đồ họa hạn chế
Tổng xếp hạng
Thông số kỹ thuật đầy đủ và chi tiết của Dell Latitude 5500
| THIẾT KẾ VÀ KÍCH THƯỚC Dell Latitude 5500 |
|---|
| Loại sản phẩm | Sổ tay |
|---|---|
| Kích thước (Rộng x Sâu x Cao) | 35,91 cm x 23,625 cm x 2,2 cm |
| Cân nặng | 1,82 kg |
| MÀN HÌNH Dell Latitude 5500 |
|---|
| Kích thước màn hình (Loại) | 15,6″ |
|---|---|
| Công nghệ đèn nền LCD | Đèn nền WLED |
| Độ phân giải màn hình | 1920 x 1080 (Full HD) |
| Màn ảnh rộng | Đúng |
| Tỷ lệ khung hình ảnh | 16:9 |
| Độ sáng hình ảnh | 220 cd/m² |
| Đặc trưng | Chống chói |
| BỘ XỬ LÝ Dell Latitude 5500 |
|---|
| Bộ xử lý | Intel Core i7 (Thế hệ thứ 8) 8665U / 1,9 GHz |
|---|---|
| Tốc độ Turbo tối đa | 4,8 GHz |
| Số lượng lõi | Lõi tứ |
| Bộ nhớ đệm | 8 MB |
| Máy tính 64-bit | Đúng |
| Đặc trưng | Công nghệ Intel Turbo Boost 2.0, Bộ nhớ đệm thông minh Intel |
| BỘ NHỚ Dell Latitude 5500 |
|---|
| ĐẬP | 8 GB (1 x 8 GB) |
|---|---|
| RAM tối đa được hỗ trợ | 32 GB |
| Loại RAM | DDR4 SDRAM – không phải ECC |
| Yếu tố hình thức | SO-DIMM 260 chân |
| Số lượng khe cắm | 2 |
| Các khe trống | 1 |
| LƯU TRỮ Dell Latitude 5500 |
|---|
| Kích thước lưu trữ chính (HDD/SSD) | SSD 256 GB M.2 PCIe – NVM Express (NVMe), Class 35 |
|---|
| ÂM THANH & VIDEO Dell Latitude 5500 |
|---|
| Bộ xử lý đồ họa (GPU) | Đồ họa Intel UHD 620 |
|---|---|
| Công nghệ phân bổ bộ nhớ | Bộ nhớ video chia sẻ (UMA) |
| Máy ảnh | Có – HD |
| Tính năng của máy ảnh | 78,6 độ, camera RGB |
| Loại cảm biến hình ảnh | CMOS |
| Độ phân giải video | 1280 x 720 |
| Tốc độ khung hình | 30 khung hình mỗi giây |
| Âm thanh | Loa stereo, micro mảng |
| Bộ giải mã | Realtek ALC3204 |
| Tiêu chuẩn tuân thủ | Âm thanh độ nét cao, Wave MAXXAudio Pro |
| TRUYỀN THÔNG Dell Latitude 5500 |
|---|
| Không dây | 802.11a/b/g/n/ac Wave 2, Bluetooth 5.0 |
|---|---|
| Bộ điều khiển không dây | Intel Wireless-AC 9560 |
| Giao diện mạng | Gigabit Ethernet |
| Bộ điều khiển Ethernet | Intel I219-LM |
| PIN Dell Latitude 5500 |
|---|
| Công nghệ | Pin Lithium Ion 4 cell |
|---|---|
| Dung lượng pin (Kích thước) | 68Wh |
| BỘ CHUYỂN ĐỔI AC Dell Latitude 5500 |
|---|
| Đầu vào | Điện áp xoay chiều 120/230 V (50/60 Hz) |
|---|---|
| Đầu ra | 19,5 V |
| ĐẦU VÀO Dell Latitude 5500 |
|---|
| Kiểu | Bàn phím, bàn di chuột |
|---|---|
| Đặc trưng | Bàn di chuột đa điểm |
| KẾT NỐI & MỞ RỘNG Dell Latitude 5500 |
|---|
| Giao diện | 3 x USB 3.1 Gen 1 LAN HDMI Giắc cắm kết hợp tai nghe/micrô USB-C 3.1 Gen 2 (hỗ trợ Chế độ thay thế DisplayPort) |
|---|---|
| Đầu đọc thẻ nhớ | Có (microSD) |
| PHẦN MỀM Dell Latitude 5500 |
|---|
| Hệ điều hành (OS) | Windows 10 Pro Phiên bản 64-bit |
|---|
| LẶT VẶT Dell Latitude 5500 |
|---|
| Phụ kiện đi kèm | Bộ chuyển đổi nguồn |
|---|---|
| Bảo vệ | Chip bảo mật Mô-đun nền tảng đáng tin cậy (TPM 2.0) |
| Loại khe cắm bảo mật | Khe cắm bảo mật Noble Wedge |
| Bảo vệ chống trộm/xâm nhập | Khe khóa an toàn (khóa cáp được bán riêng) |
| Đặc trưng | ExpressCharge |
| Nhiệt độ hoạt động tối đa | 35 °C |
| Nhiệt độ hoạt động tối thiểu | 0 °C |
| Phạm vi độ ẩm hoạt động | 10 – 80% (không ngưng tụ) |








